Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multi Manager Access II - US Multi Credit Sustaina0P0000.159.900-0.11%5.24B16/05 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-ac0P0000.183.670-0.23%4.37B17/05 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-Uk0P0000.93.290-0.24%4.37B17/05 
 Multi Manager Access II Emerging Markets Debt BI C0P0001.135.650+0.18%4.41B16/05 
 Multi Manager Access II Emerging Markets Debt I- U0P0001.86.110+0.17%4.41B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.279.440-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.190.410-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.236.850-0.09%3.79B16/05 
 Multi Manager Access II - European Multi Credit BI0P0000.204.890-0.02%3.58B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-dist0P0000.172.280-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-acc0P0000.224.960-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-acc0P0000.222.430-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR F Acc0P0000.20.400-0.10%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist0P0000.182.650-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-dist0P0000.155.130-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR hedged I-X0P0000.183.410-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-acc0P0000.17.540-0.11%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A1-acc0P0000.212.730-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-dist0P0000.173.570-0.09%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-acc0P0000.193.980-0.09%3.79B16/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond Fund - Euro High Yield EUR (SGD hedge0P0000.82.680-0.29%1.8B16/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.166.290-0.10%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.192.470-0.10%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.161.700-0.11%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0001.131.240-0.10%3.79B16/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD CHF hed0P0000.131.100-0.24%542.03M17/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD CHF hed0P0000.136.950-0.25%542.03M17/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email